|
Hãng sản xuất
|
TOSHIBA
|
Kiểu máy
|
Kiểu đứng
|
Thông số kỹ thuật
|
Độ phân giải
|
2400 x 600dpi
|
Khổ giấy lớn nhất
|
A4
|
Tốc độ copy(bản/phút)
|
85
|
Thời gian copy bản đầu(s)
|
3.5
|
Độ phóng to tối đa(%)
|
25
|
Độ thu nhỏ tối đa(%)
|
400
|
Tính năng
|
• Photo /in / Scan/ fax.
• Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF).
• Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing)
• Màn hình tinh thể lỏng (LCD).
• Ổ cứng HDD 40 GB.
• Chế độ lưu bản gốc.
• Chế độ chia bộ tự động.
• Advanced Paper Handling
• Advanced Finishing Options
• Network Print/Scan
• 71 OPM Scan Speed (83 OPM Scan to File)
|
Kiểu kết nối
|
• USB
• Ethernet
|
Bộ nhớ trong(MB)
|
320
|
Thời gian khởi động(s)
|
130
|
Kích thước
|
27.5" x 31.1" x 47.8" (W x D x H)
|